- Từ điển Nhật - Anh
こくえいつうしん
Xem thêm các từ khác
-
こくえいのうじょう
[ 国営農場 ] a state-run farm -
こくえいか
[ 国営化 ] nationalization -
こくえいテレビきょく
[ 国営テレビ局 ] (n) state-run television station -
こくえん
[ 黒鉛 ] (n) graphite/(P) -
こくじ
[ 国事 ] (n) national affairs -
こくじはん
[ 国事犯 ] (n) political offence -
こくじん
[ 黒人 ] (n) black person/(P) -
こくじんれいか
[ 黒人霊歌 ] (n) Negro spiritual -
こくじょく
[ 国辱 ] (n) national disgrace -
こくじょう
[ 国情 ] (n) conditions of a country -
こくしきじょう
[ 黒色尉 ] Old Black Joe (a noh mask) -
こくしつ
[ 黒漆 ] (n) black lacquer -
こくしびょう
[ 黒死病 ] (n) bubonic plague/black death -
こくしょ
[ 酷暑 ] (n) intense heat/(P) -
こくしょくがん
[ 黒色癌 ] melanocarcinoma/melanotic carcinoma -
こくしょくじんしゅ
[ 黒色人種 ] black race -
こくしょくしゅ
[ 黒色腫 ] melanoma -
こくしょくかやく
[ 黒色火薬 ] black powder/gunpowder -
こくしゅ
[ 国守 ] (n) daimyo -
こくしむそう
[ 国士無双 ] (n) distinguished person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.