- Từ điển Nhật - Anh
こくごしんぎかい
Xem thêm các từ khác
-
こくごう
[ 国号 ] (n) name of a country -
こくい
[ 黒衣 ] (n) black clothes/(P) -
こくいっこく
[ 刻一刻 ] (adv) moment by moment/hour by hour/(P) -
こくいっこくと
[ 刻一刻と ] moment by moment/hour by hour/(P) -
こくいのさいしょう
[ 黒衣の宰相 ] Buddhist priest who is a government minister -
こくいん
[ 刻印 ] (n) carved seal -
こくう
[ 虚空 ] (n) empty space/empty sky/(P) -
こくうぞう
[ 虚空蔵 ] Akasagarbha (bodhisattva)/the Receptacle of Void -
こくうん
[ 国運 ] (n) national fortunes or destiny -
こくさく
[ 国策 ] (n) national policy -
こくさい
[ 国債 ] (n) national debt/national securities/(P) -
こくさいきぼ
[ 国際規模 ] international scale -
こくさいきかく
[ 国際規格 ] international standard -
こくさいきかいほんやくきょうかい
[ 国際機械翻訳協会 ] International Association for Machine Translation/IAMT -
こくさいきかん
[ 国際機関 ] international organization -
こくさいきんゆうしじょう
[ 国際金融市場 ] (n) international financial market -
こくさいきょうそう
[ 国際競争 ] (n) global competition -
こくさいきょうそうちから
[ 国際競争力 ] (n) international competitiveness -
こくさいきょうてい
[ 国際協定 ] (n) international agreement/accord -
こくさいきょうりょくじぎょうだん
[ 国際協力事業団 ] Japan International Cooperation Agency (1974)/JICA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.