- Từ điển Nhật - Anh
こっこう
Xem thêm các từ khác
-
こっこうをむすぶ
[ 国交を結ぶ ] (exp) to enter into diplomatic relations -
こっこさいけん
[ 国庫債権 ] treasury bond -
こっか
[ 国華 ] (n) national pride -
こっかく
[ 骨骼 ] (n) physique/frame/skeletal structure/framework -
こっかくきん
[ 骨格筋 ] (n) skeletal muscle -
こっかっしょく
[ 黒褐色 ] (n) blackish brown/(P) -
こっかてき
[ 国家的 ] (adj-na) national -
こっかどくせん
[ 国家独占 ] state monopoly -
こっかのちゅうせき
[ 国家の柱石 ] pillar of state -
こっかばいしょう
[ 国家賠償 ] state reparations -
こっかひゃくねんのけい
[ 国家百年の計 ] permanent national policy -
こっかほしょう
[ 国家補償 ] state reparations -
こっかたいせい
[ 国家体制 ] (n) national polity -
こっかしけん
[ 国家試験 ] state examination -
こっかしゅぎ
[ 国家主義 ] nationalism -
こっかしゅぎしゃ
[ 国家主義者 ] a nationalist -
こっかしゅせき
[ 国家主席 ] head of state -
こっかけいざい
[ 国家経済 ] the national economy -
こっかけんりょく
[ 国家権力 ] power of the state -
こっかげんしゅふじん
[ 国家元首夫人 ] (n) first lady
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.