- Từ điển Nhật - Anh
ことば
Xem thêm các từ khác
-
ことばつき
[ 言葉付き ] wording -
ことばづかい
[ 言葉遣い ] (n) speech/expression/wording/(P) -
ことばにつまる
[ 言葉に詰まる ] (exp) to be at a loss for words -
ことばにあらわせない
[ 言葉に表せない ] ineffable/inexpressible -
ことばのあや
[ 言葉の綾 ] figure of speech -
ことばのかべ
[ 言葉の壁 ] language barrier -
ことばがき
[ 言葉書き ] (n) foreword to a collection of poems/preface/explanatory notes/captions -
ことばじち
[ 言葉質 ] (n) a promise or pledge -
ことばじり
[ 言葉尻 ] (n) word ending/slip of the tongue -
ことばからじっこうにうつる
[ 言葉から実行に移る ] (v5r) to change words into actions -
ことばをつぐ
[ 言葉を継ぐ ] (exp) to continue (to say) -
ことばをにごす
[ 言葉を濁す ] (exp) to not commit oneself -
ことばをまじえる
[ 言葉を交える ] (exp) to exchange words -
ことぶき
[ 寿 ] (n) congratulations!/long life!/(P) -
ことぶききょうしつ
[ 寿教室 ] culture courses for the aged -
ことぶく
[ 寿く ] (v5k) to congratulate/to wish one well -
ことほぐ
[ 寿ぐ ] (v5g) to congratulate/to wish one well -
ことができる
(v1) can (do)/to be able to (do) -
ことがたりる
[ 事が足りる ] (exp) to be sufficient/to answer the purpose -
ことがある
(exp) (something) has occurred/there are times when/to have done (something)/such a thing happened/(something) happens on occasions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.