- Từ điển Nhật - Anh
このむ
Xem thêm các từ khác
-
この上
[ このうえ ] (exp) besides/moreover/in addition/further -
この上なく
[ このうえなく ] (exp) most of all/extremely -
この上ない
[ このうえない ] (exp) the best/first-rate/peerless/the greatest -
この上もなく
[ このうえもなく ] (exp) most of all/extremely -
この世
[ このよ ] (n,adj-no) this world/the present life -
この場合
[ このばあい ] in this case -
この度
[ このたび ] (n-adv,n-t) this occasion -
この先の心持ち
[ このさきのこころもち ] feelings from this point on -
この様に
[ このように ] (adv) (uk) in this manner/in this way/like this -
この方
[ このほう ] (n-adv) this person/since/this one/this way -
この種
[ このしゅ ] (adj-no) this kind of -
この結果
[ このけっか ] consequently/as a result -
この辺
[ このへん ] (n) this area/around here -
この頃
[ このごろ ] (n-adv,n-t) recently/nowadays/these days/(P) -
この類
[ このるい ] (adj-no) this kind -
この間
[ このあいだ ] (n-t) the other day/lately/recently/(P) -
こはく
[ 琥珀 ] (n) amber -
こはくいろ
[ 琥珀色 ] (n) amber (colour) -
こはだ
[ 小鰭 ] (n) shad (type of fish)/punctatus -
こはば
[ 小幅 ] (n) single-breadth cloth, approximately 36 cm wide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.