- Từ điển Nhật - Anh
こんれい
Xem thêm các từ khác
-
こんれいのぎ
[ 婚礼の儀 ] wedding ceremony -
こんれいいしょう
[ 婚礼衣装 ] wedding clothes -
こんりんざい
[ 金輪際 ] (adv,n) the deepest bottom of the earth/never/not...at all/on no account/for all the world/till doomsday -
こんりょう
[ 袞龍 ] (n) imperial robes -
こんりゅう
[ 建立 ] (n,vs) (act of) building (temple, monument, etc.)/erection/(P) -
こんりゅうきん
[ 根粒菌 ] (n) root nodule bacteria -
こんよく
[ 混浴 ] (n,vs) mixed bathing -
こんよう
[ 混用 ] (n) mixing or using together -
こんもう
[ 根毛 ] (n) root hair -
こんもり
(adj) thick/dense/luxuriant -
こんや
[ 今夜 ] (n-adv,n-t) this evening/tonight/(P) -
こんやく
[ 婚約 ] (n,vs) engagement/betrothal/(P) -
こんやくしゃ
[ 婚約者 ] fiance/fiancee -
こんやくゆびわ
[ 婚約指輪 ] engagement ring -
こんゆう
[ 今夕 ] (n-adv,n-t) this evening/tonight -
こんらん
[ 混乱 ] (n,vs) disorder/chaos/confusion/mayhem/(P) -
こんらんじょうたい
[ 混乱状態 ] (n) state of confusion -
こん睡状態
[ こんすいじょうたい ] lethargic state/comatose state -
こや
[ 小屋 ] (n) hut/cabin/shed/(animal) pen/(P) -
こやく
[ 子役 ] (n) dramatic role for child/child actor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.