- Từ điển Nhật - Anh
ごらくじょう
Xem thêm các từ khác
-
ごらくしつ
[ 娯楽室 ] recreation room -
ごらくしせつ
[ 娯楽施設 ] (n) amusement (recreational) facilities -
ごらいこう
[ ご来光 ] (n) the rising sun -
ごらん
[ 御覧 ] (int,n) (hon) look/inspection/try -
ごらんください
[ ご覧下さい ] (hon) (uk) please look at it -
ごらんなさい
[ 御覧なさい ] (please) look/(please) try to do -
ごるい
[ 語類 ] parts of speech -
ごむりごもっとも
[ ご無理ご尤も ] (exp) you are unquestionably right -
ご不浄
[ ごふじょう ] (n) a toilet -
ご両親
[ ごりょうしん ] (n) your (honorable) parents -
ご主人
[ ごしゅじん ] (n) (hon) your husband/her husband/(P) -
ご下問
[ ごかもん ] a question from the emperor -
ご一新
[ ごいっしん ] (n) the (Meiji) restoration -
ご了承
[ ごりょうしょう ] (n,vs) acknowledgement/understanding (e.g. \"please be understanding of the mess during our renovation\") -
ご仁
[ ごじん ] (n) personage -
ご令嬢
[ ごれいじょう ] daughter/young lady -
ご協力
[ ごきょうりょく ] (n,vs) cooperation/collaboration -
ご大層
[ ごたいそう ] (adj-na,n) exaggerated story -
ご多忙中
[ ごたぼうちゅう ] (exp) in the midst of your work -
ご多分
[ ごたぶん ] (n) common/in the usual course
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.