- Từ điển Nhật - Anh
さいけいこく
Xem thêm các từ khác
-
さいけいこくたいぐう
[ 最恵国待遇 ] (n) most favored nation (MFN) -
さいけいれい
[ 最敬礼 ] (n) a respectful bow -
さいけんちく
[ 再建築 ] reconstruction/rebuilding -
さいけんとう
[ 再検討 ] (n) re-examination/review/reappraisal -
さいけんはっこう
[ 債券発行 ] (n) debt issuance -
さいけんほうき
[ 債権放棄 ] (n) debt waiver -
さいけんしゃ
[ 債権者 ] (n) creditor/(P) -
さいけんしょゆうしゃ
[ 債権所有者 ] (n) bondholder -
さいけんけいかく
[ 再建計画 ] (n) reorganization plan/restructuring plan -
さいけんさ
[ 再検査 ] re-examination -
さいけんかくづけ
[ 債券格付け ] (n) bond rating -
さいけんりまわり
[ 債権利回り ] (n) bond yield -
さいあい
[ 最愛 ] (n) beloved -
さいあん
[ 再案 ] (n) second plan/second draft -
さいこく
[ 再告 ] renotification -
さいこくえいか
[ 再国営化 ] (n) re-nationalisation -
さいこくゆうか
[ 再国有化 ] (n) re-nationalisation -
さいこうきみつ
[ 最高機密 ] top secret -
さいこうきろく
[ 最高記録 ] (n) best (highest) record/new record -
さいこうきゅう
[ 最高級 ] (n) highest grade/top class
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.