- Từ điển Nhật - Anh
さげそうば
Xem thêm các từ khác
-
さげふだ
[ 下げ札 ] (n) tag/label -
さげふり
[ 下げ振り ] (n) plummet/plumb bob -
さげまく
[ 下げ幕 ] drop curtain -
さげがみ
[ 下げ髪 ] (n) pigtail/ponytail/hair (hanging down the back) -
さげお
[ 下緒 ] (n) sword knot -
さげしお
[ 下げ潮 ] (n) ebb tide -
さげあし
[ 下げ足 ] (n) downward trend -
さげすむ
[ 蔑む ] (v5m) to scorn/to despise/(P) -
さげわたす
[ 下げ渡す ] (v5s) to make a (government) grant/to release (a criminal) -
さげよく
[ 下げ翼 ] (n) wing flap -
さあ
(conj,int) come/come now/(P) -
さあらぬていで
[ 然有らぬ体で ] with a nonchalant air -
さこく
[ 鎖国 ] (n) national isolation/exclusion of foreigners/(P) -
さこくしゅぎ
[ 鎖国主義 ] (n) (national) isolationism/isolation policy -
さこくせいさく
[ 鎖国政策 ] (n) (national) isolationism/isolation policy -
さこうべん
[ 左顧右眄 ] (n) looking right and left or all about/vacillation -
さいきだいめいし
[ 再帰代名詞 ] reflexive pronoun -
さいきどう
[ 再起動 ] re-starting -
さいきねつ
[ 再帰熱 ] recurrent fever -
さいきじゅうおう
[ 才気縦横 ] great wisdom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.