- Từ điển Nhật - Anh
さみ
Xem thêm các từ khác
-
さみだれ
[ 五月雨 ] (n) early summer rain -
さみしい
[ 淋しい ] (adj) lonely/lonesome/solitary/desolate -
さみせん
[ 三味線 ] (n) three-stringed Japanese guitar/shamisen -
さみせんひき
[ 三味線弾 ] (n) samisen player -
さがく
[ 差額 ] (n) balance/difference/margin/(P) -
さがしだす
[ 捜し出す ] (v5s) to locate/to discover -
さがしまわる
[ 探し回る ] (v5r) to hunt around/to search about for/(P) -
さがしあてる
[ 捜し当てる ] (v1) to find out/to discover/to detect/(P) -
さがしもとめる
[ 探し求める ] (v1) to search for/to seek for/to look for -
さがしもの
[ 捜し物 ] (n) object being sought -
さがけん
[ 佐賀県 ] prefecture on the island of Kyuushuu -
さがす
[ 探す ] (v5s) to search/to seek/to look for/(P) -
さがりまつ
[ 下がり松 ] drooping pine -
さがりめ
[ 下り目 ] (n) eyes slanting downward/decline -
さがん
[ 砂岩 ] (n) sandstone -
さがる
[ 下がる ] (v5r) to hang down/to abate/to retire/to fall/to step back/(P) -
さお
[ 竿 ] (n) rod/pole (e.g. for drying laundry)/(P) -
さおだけ
[ 竿竹 ] (n) bamboo pole -
さおとめ
[ 早乙女 ] (n) young female rice planter/young girl -
さおばかり
[ 棹秤 ] (n) beam balance/steelyard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.