- Từ điển Nhật - Anh
した方がいい
Xem thêm các từ khác
-
しぎかい
[ 市議会 ] (n) city council -
しぎかいぎいん
[ 市議会議員 ] city council member -
しぎゃくせい
[ 嗜虐性 ] sadism -
しぎんえん
[ 歯齦炎 ] (n) gingivitis -
しぎょうしき
[ 始業式 ] (n) opening ceremony (of the school term) -
しぞくせいど
[ 氏族制度 ] family or clan system -
しえき
[ 私益 ] (n) private interest (financial) -
しえきどうし
[ 使役動詞 ] causative verb -
しえいじゅうたく
[ 市営住宅 ] municipal housing -
しえん
[ 試演 ] (n) trial performance/rehearsal -
しえんだんたい
[ 支援団体 ] support group -
しえんしゃ
[ 支援者 ] supporter -
しじく
[ 死軸 ] dead axle -
しじそうち
[ 指示装置 ] pointing device -
しじだいめいし
[ 指示代名詞 ] demonstrative pronoun -
しじだんたい
[ 支持団体 ] (n) support group -
しじばん
[ 指示板 ] signboard/notice board -
しじみ
[ 蜆 ] (n) shijimi clam (corbicula japonica) -
しじし
[ 指示詞 ] (n) demonstrative -
しじしゃ
[ 支持者 ] (n) supporter (of the arts, e.g.)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.