- Từ điển Nhật - Anh
しばくさ
Xem thêm các từ khác
-
しばふ
[ 芝生 ] (n) lawn/(P) -
しばがき
[ 柴垣 ] (n) brushwood fence -
しばえび
[ 芝海老 ] (n) prawn -
しばし
[ 暫し ] (adv) (uk) for a short while/for a brief period -
しばしば
[ 屡屡 ] (adv) (uk) often/again and again/frequently -
しばいにさそう
[ 芝居に誘う ] (exp) to invite a person to the theater -
しばいぬ
[ 柴犬 ] (n) (Japanese) midget Shiba (kind of dog) -
しばいのすじ
[ 芝居の筋 ] plot of a play -
しばいがかった
[ 芝居掛かった ] affected/theatrical/pompous -
しばいぎ
[ 芝居気 ] (n) theatrical -
しばいげ
[ 芝居気 ] (n) theatrical -
しばいごや
[ 芝居小屋 ] playhouse/theatre/(P) -
しばいをうつ
[ 芝居を打つ ] (exp) to play a trick/to give (present) a play/to put up a false show -
しばかり
[ 柴刈り ] (n) firewood gathering -
しばかりき
[ 芝刈り機 ] (n) lawnmower/(P) -
しばりくび
[ 縛り首 ] (n) (death by) hanging/(P) -
しばりつける
[ 縛り付ける ] (v1) to tie -
しばりあげる
[ 縛り上げる ] (v1) to bind (tie) up -
しばりこむ
[ 縛り込む ] (v5m) to bind together -
しばらく
[ 暫く ] (adv,int) little while/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.