- Từ điển Nhật - Anh
しぼうりつ
Xem thêm các từ khác
-
しぼうゆ
[ 脂肪油 ] (n) fatty oil -
しぼり
[ 絞り ] (n) iris (camera, eye) -
しぼりだす
[ 絞り出す ] (v5s) to squeeze or wring out -
しぼりとる
[ 搾り取る ] (v5r) to exploit/(P) -
しぼりぞめ
[ 絞り染め ] (n) tie-dye -
しぼりこむ
[ 絞り込む ] (v5m) to squeeze/to wring out -
しぼりかす
[ 搾り滓 ] (n) strained lees (draff) -
しぼる
[ 絞る ] (v5r) to press/to wring/to squeeze/(P) -
しぼむ
[ 萎む ] (v5m) to wither/to fade (away)/to shrivel/to wilt/(P) -
しま
[ 縞 ] (n) stripe/(P) -
しまぐに
[ 島国 ] (n) island country (i.e. Japan)/(P) -
しまぐにこんじょう
[ 島国根性 ] (n) insularism -
しまそだち
[ 島育ち ] (n) brought up on an island -
しまだい
[ 島台 ] (n) ornament representing the Isle of Eternal Youth -
しまった
(exp,int) damn it!/(P) -
しまったたいかく
[ 締まった体格 ] firm build/well-knit frame -
しまつ
[ 始末 ] (n,vs) (1) management/(2) dealing/settlement/(3) cleaning up afterwards/(P) -
しまつしょ
[ 始末書 ] (n) written explanation or apology -
しまつや
[ 始末屋 ] (n) thrifty person -
しまづたい
[ 島伝い ] (n) from island to island/island-hopping
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.