- Từ điển Nhật - Anh
しもふり
Xem thêm các từ khác
-
しもぶくれ
[ 下膨れ ] (n) round-faced/large at bottom/(P) -
しもべ
[ 僕 ] (n) manservant/servant (of God) -
しもがこい
[ 霜囲い ] (n) covering which protects against frost -
しもがかる
[ 下掛かる ] (v5r) to talk about indecent things -
しもがれ
[ 霜枯れ ] (n) nipped by frost/bleak -
しもがれどき
[ 霜枯れ時 ] (n) winter (season)/slack or off season -
しもがれる
[ 霜枯れる ] (v1) to be withered or nipped by frost -
しもたや
[ 仕舞屋 ] store that has been gone out of business/household that lives without carrying on a business -
しもじも
[ 下下 ] (n) the lower classes/the common people -
しもじょちゅう
[ 下女中 ] (n) kitchen maid -
しもざ
[ 下座 ] (n) lower seat/sitting at the foot of the table -
しもざま
[ 下様 ] (n) lower classes/common people -
しもしはんき
[ 下四半期 ] last quarter (of the year) -
しもごえ
[ 下肥 ] (n) manure/night soil -
しもさか
[ 下坂 ] downhill/decline/waning -
しもよ
[ 霜夜 ] (n) frosty night -
しもよけ
[ 霜除け ] (n) covering which protects against frost -
しもをおいた
[ 霜を置いた ] gray/frosted/hoary -
しもんきかん
[ 諮問機関 ] consultative body/advisory organ/(P) -
しもんいいんかい
[ 諮問委員会 ] (n) advisory committee (council, panel)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.