- Từ điển Nhật - Anh
しゃふつ
Xem thêm các từ khác
-
しゃふつき
[ 煮沸器 ] (n) scalder -
しゃふつしょうどく
[ 煮沸消毒 ] sterilization by boiling -
しゃふう
[ 車風 ] winter street dust -
しゃぶる
(v5r) to suck/to chew -
しゃへい
[ 遮蔽 ] (n,vs) screen -
しゃへいぶつ
[ 遮蔽物 ] shelter/cover -
しゃへん
[ 斜辺 ] (n) oblique line/hypotenuse/(P) -
しゃべり
talk/chat -
しゃべる
[ 喋る ] (v5r) to talk/to chat/to chatter/(P) -
しゃほん
[ 写本 ] (n) manuscript/written copy/codex -
しゃみ
[ 沙弥 ] (n) Buddhist novice -
しゃみせん
[ 三味線 ] (n) three-stringed Japanese guitar/shamisen/(P) -
しゃみせんのこま
[ 三味線の駒 ] bridge of shamisen -
しゃみせんひき
[ 三味線弾き ] (n) samisen player -
しゃみんとう
[ 社民党 ] Social Democratic Party (abbr.) -
しゃがみこむ
[ しゃがみ込む ] (v5m) (uk) to squat -
しゃがみ込む
[ しゃがみこむ ] (v5m) (uk) to squat -
しゃがい
[ 社外 ] (n) outside the company -
しゃがいはっしん
[ 社外発信 ] external (to a company) communications -
しゃがいひ
[ 社外秘 ] (n) company secret
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.