- Từ điển Nhật - Anh
しゅうせいえき
Xem thêm các từ khác
-
しゅうせいしほんしゅぎ
[ 修正資本主義 ] modified capitalism -
しゅうせいしゃ
[ 修正者 ] amender -
しゅうせいしんこく
[ 修正申告 ] (n,vs) (filing) revised (income tax) return -
しゅうせいしゅぎ
[ 修正主義 ] revisionism -
しゅうせいあん
[ 修正案 ] (n) proposed amendment -
しゅうせいよさん
[ 修正予算 ] revised budget -
しゅうせんきねんび
[ 終戦記念日 ] anniversary of the end of a war -
しゅうせんにん
[ 周旋人 ] (n) agent/middleman -
しゅうせんぎょう
[ 周旋業 ] (n) brokerage/commission agency -
しゅうせんぎょうしゃ
[ 周旋業者 ] broker/middleman/employment agency -
しゅうせんご
[ 終戦後 ] (adj-no) postwar -
しゅうせんりょう
[ 周旋料 ] brokerage/commission -
しゅうせんや
[ 周旋屋 ] (n) broker/employment agency -
しゅうめい
[ 醜名 ] (n) scandal -
しゅうろう
[ 就労 ] (n) actual work -
しゅうろん
[ 衆論 ] (n) public opinion -
しゅうわい
[ 収賄 ] (n) accepting bribes/corruption/graft/(P) -
しゅうわいざい
[ 収賄罪 ] (n) (the crime of) bribery -
しゅうれっしゃ
[ 終列車 ] (n) last train (of the day) -
しゅうれい
[ 週令 ] (n,suf) week-old
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.