- Từ điển Nhật - Anh
しゅくめいろんじゃ
Xem thêm các từ khác
-
しゅくろう
[ 宿老 ] (n) old men/elders/seniors/veterans -
しゅくりょう
[ 宿料 ] (n) hotel charges -
しゅくん
[ 殊勲 ] (n) meritorious deeds/(P) -
しゅくんしょう
[ 殊勲賞 ] (n) (sumo) Outstanding Performance Award -
しゅくや
[ 夙夜 ] (n-t) from morning till night/day and night/always -
しゅくやく
[ 縮約 ] (n,vs) contraction (math) -
しゅぐう
[ 殊遇 ] (n) special favour -
しゅぐせいじ
[ 衆愚政治 ] (n) mobocracy/mob rule/ochlocracy -
しゅそく
[ 首足 ] (n) head and legs/the body -
しゅだいか
[ 主題歌 ] (n) theme song -
しゅだん
[ 手段 ] (n) means/way/measure/(P) -
しゅだんをつくす
[ 手段を尽くす ] (exp) to try everything/to leave no stone unturned -
しゅだんをこうじる
[ 手段を講じる ] (exp) to take steps (measures) -
しゅちく
[ 種畜 ] (n) breeding stock -
しゅちてき
[ 主知的 ] (adj-na) intellectual -
しゅちにくりん
[ 酒池肉林 ] (n) sumptuous feast/debauch -
しゅちしゅぎ
[ 主知主義 ] intellectualism -
しゅちしゅぎしゃ
[ 主知主義者 ] an intellectual -
しゅちょう
[ 腫脹 ] (n) swelling -
しゅちょうしゃ
[ 主張者 ] (n) advocate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.