- Từ điển Nhật - Anh
しゅんば
Xem thêm các từ khác
-
しゅんばつ
[ 俊抜 ] uncommon/above average -
しゅんびん
[ 俊敏 ] (adj-na,n) keen/quick-witted/(P) -
しゅんぶんてん
[ 春分点 ] (n) the vernal equinox (the equinoctal point) -
しゅんぶんのひ
[ 春分の日 ] Vernal Equinox Holiday (Mar 20 or 21)/(P) -
しゅんぷうたいとう
[ 春風駘蕩 ] (adj-na) warm and genial spring weather/genial and balmy -
しゅんべつ
[ 峻別 ] (n) rigorous distinction -
しゅんぽん
[ 春本 ] (n) pornographic book -
しゅんみん
[ 春眠 ] (n) deep sleep/sleep soundly -
しゅんみんあかつきをおぼえず
[ 春眠暁を覚えず ] (col) In spring one sleeps a sleep that knows no dawn -
しゅんぎく
[ 春菊 ] (n) edible chrysanthemum (Chrysanthemum coronarium) -
しゅんえい
[ 俊英 ] (n) excellence/genius/(P) -
しゅんじかくとくモデル
[ 瞬時獲得モデル ] instantaneous acquisition model -
しゅんじゅうにとむ
[ 春秋に富む ] (exp) to be young -
しゅんげざい
[ 峻下剤 ] drastic aperient -
しゅんこく
[ 瞬刻 ] (n) moment/instant/(P) -
しゅんこうしき
[ 竣工式 ] ceremony to mark completion -
しゅんう
[ 春雨 ] (n) spring rain/bean-jelly sticks/noodles made from beans -
しゅんかのこう
[ 春夏の交 ] change from spring to summer -
しゅんかしゅうとう
[ 春夏秋冬 ] (n-adv,n-t) spring, summer, autumn and winter/the four seasons/(P) -
しゅんかんでんだん
[ 瞬間電断 ] power flicker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.