- Từ điển Nhật - Anh
しゆうせんたく
Xem thêm các từ khác
-
しょき
[ 所期 ] (adj-no,n,vs) expected/anticipated/hoped-for/expectation -
しょききょく
[ 書記局 ] (n) secretariat -
しょきだんかい
[ 初期段階 ] initial stage -
しょきち
[ 初期値 ] (n) initial value -
しょきちょう
[ 書記長 ] (n) secretary general/chief secretary -
しょきとうし
[ 初期投資 ] initial investment -
しょきとうしコスト
[ 初期投資コスト ] initial investment cost -
しょきほ
[ 書記補 ] assistant clerk -
しょきか
[ 初期化 ] (n,vs) initialization -
しょきかい
[ 諸器械 ] various appliances -
しょきかん
[ 書記官 ] (n) secretary -
しょきせってい
[ 初期設定 ] initialization -
しょきせんたくこうもく
[ 初期選択項目 ] initial choice -
しょくだい
[ 燭台 ] (n) candlestick/candlestand -
しょくちょう
[ 職長 ] (n) foreman -
しょくちゅう
[ 食虫 ] insectivore -
しょくちゅうどく
[ 食中毒 ] (n) food poisoning/(P) -
しょくちゅうしょくぶつ
[ 食虫植物 ] (n) insectivorous plants -
しょくつう
[ 食通 ] (n) gourmet -
しょくどう
[ 食堂 ] (n) cafeteria/dining hall/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.