- Từ điển Nhật - Anh
しょうさんぎん
Xem thêm các từ khác
-
しょうさんえん
[ 硝酸塩 ] (n) nitrate -
しょうさんしておかない
[ 賞賛して措かない ] applaud highly/extol -
しょうかだいがく
[ 商科大学 ] commercial college -
しょうかふりょう
[ 消化不良 ] indigestion/dyspepsia -
しょうかえき
[ 消化液 ] (n) digestive fluids -
しょうかざい
[ 消化剤 ] (n) digestive -
しょうかけい
[ 消化系 ] digestive system -
しょうかいき
[ 哨戒機 ] (n) patrol plane -
しょうかいてい
[ 哨戒艇 ] patrol boat -
しょうかいは
[ 小会派 ] (n) minor political party -
しょうかいぶん
[ 紹介文 ] (n) introductory essay -
しょうかいじょう
[ 紹介状 ] (n) letter of introduction -
しょうかいさき
[ 照会先 ] (n) reference -
しょうかいせき
[ 蒋介石 ] Chiang Kai-shek (late Nationalist Chinese leader) -
しょうかかん
[ 消化管 ] (n) alimentary canal -
しょうかかんかんしつしゅよう
[ 消化管間質腫瘍 ] (n) gastrointestinal stromal tumor (GIST) -
しょうかせん
[ 消化腺 ] (n) digestive gland -
しょうかんぎむしゃ
[ 償還義務者 ] (n) guarantor (of a payment) -
しょうかんじょう
[ 召喚状 ] call/summons/subpoena -
しょうかんしゅう
[ 商慣習 ] (n) commercial practice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.