- Từ điển Nhật - Anh
しょくじん
Xem thêm các từ khác
-
しょくじんしゅ
[ 食人種 ] (n) cannibals -
しょくじょ
[ 織女 ] (n) female weaver/Vega -
しょくじょせい
[ 織女星 ] (n) Vega -
しょくじゅ
[ 植樹 ] (n,vs) tree-planting -
しょくじゅじぎょう
[ 植樹事業 ] (n) tree-planting program -
しょくじゅう
[ 職住 ] (n) workplace and residence -
しょくじゅさい
[ 植樹祭 ] (n) tree-planting ceremony/Arbor Day -
しょくざい
[ 贖罪 ] (n) the Atonement -
しょくしがうごく
[ 食指が動く ] (exp) to desire to secure -
しょくしょう
[ 食傷 ] (n) be fed up -
しょくあたり
[ 食中り ] (n) food poisoning -
しょくあん
[ 職安 ] (n) (abbr) public employment security office -
しょくご
[ 食後 ] (n-t) after a meal -
しょくいき
[ 職域 ] (n) range of ones work (occupation) -
しょくいく
[ 食育 ] educating children to have a good diet -
しょくいん
[ 職印 ] (n) official seal -
しょくいんしつ
[ 職員室 ] staff room -
しょくいんかいぎ
[ 職員会議 ] staff meeting -
しょくいんろく
[ 職員録 ] (n) list of personnel -
しょくさがし
[ 職探し ] job hunting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.