- Từ điển Nhật - Anh
しょちゅううかがい
Xem thêm các từ khác
-
しょっき
[ 食器 ] (n) tableware/(P) -
しょっきだな
[ 食器棚 ] cupboard/sideboard -
しょっきひとそろい
[ 食器一揃い ] a table service -
しょっきゃく
[ 食客 ] (n) house guest/(euph.) free-loader -
しょっちゅう
(adv) always/constantly/(P) -
しょっぱい
[ 塩っぱい ] (adj) (1) (sl) salty/(2) stingy/(3) hoarse/(4) wearisome -
しょっけん
[ 職権 ] (n) authority/commission -
しょっこく
[ 食刻 ] (vs) etching/engraving -
しょっこう
[ 織工 ] (n) weaver -
しょっかく
[ 食客 ] (n) house guest/(euph.) free-loader -
しょっかい
[ 職階 ] (n) job ranking -
しょっかいせい
[ 職階制 ] (n) job ranking system -
しょっかん
[ 食間 ] (n) between meals -
しょっかんほう
[ 食管法 ] (n) law governing food quality -
しょて
[ 初手 ] (n) beginning/start -
しょてん
[ 書店 ] (n) bookshop/bookstore/(P) -
しょとく
[ 所得 ] (n) income/earnings/(P) -
しょとくぶんぱい
[ 所得分配 ] (n) income distribution -
しょとくぜい
[ 所得税 ] (n) income tax/(P) -
しょとくしゃ
[ 所得者 ] income earner
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.