- Từ điển Nhật - Anh
しらける
[白ける]
(v1) to be spoiled or become subdued (e.g. lively atmosphere)/to be unamused or bored/to become apathetic/to fade/to turn white/to grow light (at dawn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しらこ
[ 白子 ] (n) (1) soft roe/(2) milt/fish semen -
しらこばと
[ 白子鳩 ] (n) collared dove -
しらいと
[ 白糸 ] (n) white thread -
しらうお
[ 白魚 ] (n) whitebait/icefish -
しらうめ
[ 白梅 ] (n) white plum blossoms -
しらさぎ
[ 白鷺 ] (n) white heron -
しらかば
[ 白樺 ] (n) white birch -
しらかべ
[ 白壁 ] (n) white plaster wall -
しらかわよふね
[ 白河夜船 ] (n) be fast asleep (and totally unaware of what is going on around one) -
しらかんば
[ 白樺 ] (n) white birch -
しらせ
[ 知らせ ] (n) notice/(P) -
しらせる
[ 知らせる ] (v1) to notify/to advise/(P) -
しらすぼし
[ 白子干し ] (n) dried young sardines -
しらをきる
[ しらを切る ] (exp) to feign ignorance/to pretend to be ignorant of/to play innocent/to brazen it out -
しらを切る
[ しらをきる ] (exp) to feign ignorance/to pretend to be ignorant of/to play innocent/to brazen it out -
しらん
[ 紫蘭 ] (n) purple variety of orchid -
しらんぷり
[ 知らん振り ] (n) pretending not to know/feigning ignorance -
しらんかお
[ 知らん顔 ] (n) unconcerned air/indifference/(P) -
しらやき
[ 白焼き ] (n) grilled without seasoning -
しらゆき
[ 白雪 ] (n) white snow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.