- Từ điển Nhật - Anh
しんしゅく
Xem thêm các từ khác
-
しんしゅくほう
[ 伸縮法 ] sliding scale -
しんしゅくぜいりつ
[ 伸縮税率 ] flexible tariff -
しんしゅくじざい
[ 伸縮自在 ] (adj-na) elastic/flexible/telescoping/expandable -
しんしゅくせい
[ 伸縮性 ] elasticity -
しんしゅつきぼつ
[ 神出鬼没 ] (n) appearing in unexpected places and at unexpected moments/elusive/phantom -
しんしゅつせいげんせん
[ 進出制限線 ] limit of advance -
しんしゅのせいしん
[ 進取の精神 ] progressive (enterprising) spirit -
しんしゅうおおたには
[ 真宗大谷派 ] Otani sect of Shinshu -
しんけっかんしっかん
[ 心血管疾患 ] (n) cardiovascular disease -
しんけいそしき
[ 神経組織 ] nerve tissue -
しんけいちゅうすう
[ 神経中枢 ] nerve center -
しんけいつう
[ 神経痛 ] (n) nervous disorder/neuralgia -
しんけいのにぶい
[ 神経の鈍い ] (exp) insensitive/thick-skinned -
しんけいのするどい
[ 神経の鋭い ] (exp) sensitive/thin-skinned -
しんけいびょう
[ 神経病 ] nervous disorder/nerve disease -
しんけいがく
[ 神経学 ] neurology -
しんけいがほそい
[ 神経が細い ] be oversensitive -
しんけいがこまかい
[ 神経が細かい ] have delicate feeling/be sensitive -
しんけいがするどい
[ 神経が鋭い ] (exp) sensitive/thin-skinned -
しんけいえん
[ 神経炎 ] neuritis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.