- Từ điển Nhật - Anh
じきゅうせん
Xem thêm các từ khác
-
じきゅうりつ
[ 自給率 ] (n) (the degree of) self-sufficiency (e.g. in oil) -
じきゅうりょく
[ 持久力 ] (n) stamina/tenacity -
じきらん
[ 直覧 ] (n) respectfully looking at (something) -
じく
[ 磁区 ] (n) magnetic domain -
じくそう
[ 軸装 ] mounting for a scroll -
じくばこ
[ 軸箱 ] axle box -
じくばり
[ 字配り ] (n) word or letter layout -
じくがく
[ 竺学 ] Indian studies/Buddhist studies -
じくぎ
[ 軸木 ] (n) matchwood/splint/scroll roller -
じくじく
(adv,n) oozily -
じくじたる
[ 忸怩たる ] (adj-t) bashful/shameful -
じくあし
[ 軸足 ] (n) pivot leg -
じくう
[ 時空 ] (n) space-time -
じくうけ
[ 軸受け ] (n) bearing (e.g. wheel) -
じくさく
[ 軸索 ] (n) axis cylinder/axon -
じくさおうりょく
[ 軸差応力 ] deviator stress -
じくせん
[ 軸線 ] shaft line/axis -
じくをかける
[ 軸を掛ける ] (exp) to hang a scroll picture -
じくもの
[ 軸物 ] (n) scroll (picture) -
じくん
[ 字訓 ] (n) the Japanese reading of a kanji
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.