- Từ điển Nhật - Anh
じしんがくしゃ
Xem thêm các từ khác
-
じしんたい
[ 地震帯 ] (n) earthquake zone/earthquake belt -
じしんたんこう
[ 地震探鉱 ] seismic mineral exploration -
じしんけい
[ 地震計 ] (n) seismograph/seismometer -
じしんこく
[ 地震国 ] (n) quake-prone country -
じしんか
[ 自信家 ] (n) person who has great confidence (faith) in himself -
じしんかみなりかじおやじ
[ 地震雷火事親父 ] (n) earthquakes, thunder, fires, fathers (this proverb compares the traditional Japanese father with other things which are generally... -
じしんかじょう
[ 自信過剰 ] overconfindent/presumptuous -
じしんよち
[ 地震予知 ] earthquake prediction -
じしょく
[ 辞職 ] (n) resignation/(P) -
じしょくねがい
[ 辞職願 ] (written) resignation -
じしょくをせまる
[ 辞職を迫る ] (exp) to urge to resign -
じしょによれば
[ 辞書に拠れば ] based on (according to) the dictionary -
じしょぶもん
[ 辞書部門 ] lexicon -
じしょうこつ
[ 耳小骨 ] (n) auditory ossicles -
じしょをくる
[ 辞書を繰る ] (exp) to consult a dictionary -
じしょをだす
[ 辞書を出す ] (exp) to publish a dictionary -
じしょるい
[ 辞書類 ] dictionaries (and similar books) -
じしゅ
[ 自主 ] (n) independence/autonomy/(P) -
じしゅきせい
[ 自主規制 ] voluntary restraints -
じしゅく
[ 自粛 ] (n,vs) self-control/self-discipline/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.