- Từ điển Nhật - Anh
じぜんしん
Xem thêm các từ khác
-
じぜんけんえつ
[ 事前検閲 ] prepublication censorship -
じぜんけんしゅう
[ 事前研修 ] advance training/prior training -
じぜんご
[ 事前後 ] subsequently/additionally/(P) -
じぜんいち
[ 慈善市 ] (n) charity bazaar -
じぜんうんどう
[ 事前運動 ] pre-election campaigning -
じぜんさく
[ 次善策 ] plan B/alternative plan -
じぜんか
[ 慈善家 ] (n) charitable person/philanthropist -
じぜんかい
[ 慈善会 ] (n) philanthropic society -
じぜんわりあて
[ 事前割当 ] prearranged quota -
じぜんよくせい
[ 事前抑制 ] (n) prior restraint -
じおん
[ 字音 ] (n) the Japanese pronunciation of a kanji -
じたくなんきん
[ 自宅軟禁 ] (n) house arrest -
じたつ
[ 示達 ] (n,vs) instructions/directions -
じたともにゆるす
[ 自他共に許す ] (exp) to be generally accepted/to be acknowledged by oneself and others -
じたばた
(adv,n,vs) (kick and) struggle/wriggle -
じたまご
[ 地卵 ] (n) locally-produced egg -
じぎによって
[ 時宜によって ] (exp) depending on circumstances -
じぎゃく
[ 自虐 ] (n) masochism/inflicting damage to oneself -
じぎゃくてき
[ 自虐的 ] (adj-na) self-torturing/(P) -
じぎょうだん
[ 事業団 ] (n) corporation/agency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.