- Từ điển Nhật - Anh
じぞくりょく
Xem thêm các từ khác
-
じぞうそん
[ 地蔵尊 ] (n) Jizo (guardian deity of children)/(image of) Khitigarbha-bodhisattva -
じぞうがお
[ 地蔵顔 ] (n) gentle and round face -
じぞめ
[ 地染め ] (n) texture dyeing -
じえい
[ 自衛 ] (n) self-defense/(P) -
じえいちょう
[ 侍衛長 ] captain of the guard -
じえいたい
[ 自衛隊 ] (n) self-defence force/(P) -
じえいぎょう
[ 自営業 ] (n) independent business/(P) -
じえいしゅだん
[ 自衛手段 ] (n,vs) measures to defend oneself (for self-defense) -
じえいけん
[ 自衛権 ] (n) right of self defense -
じえいかん
[ 自衛官 ] (n) (Japanese) Self Defense Force official -
じじ
[ 爺 ] (n) (uk) grandfather/old man -
じじつ
[ 時日 ] (n) (the) date/time -
じじつちょうさ
[ 事実調査 ] fact-finding -
じじつにてらして
[ 事実に照らして ] in view of the facts -
じじつじょう
[ 事実上 ] (n) as a matter of fact -
じじつごにん
[ 事実誤認 ] (n) mistake of fact -
じじつかんけい
[ 事実関係 ] (n) actual relationship -
じじつをまげる
[ 事実を曲げる ] (exp) to falsify a fact -
じじつをおおう
[ 事実を覆う ] (exp) to disguise a fact -
じじつをしらべる
[ 事実を調べる ] (exp) to investigate the facts
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.