- Từ điển Nhật - Anh
じっぽう
Xem thêm các từ khác
-
じったい
[ 実態 ] (n) truth/fact/(P) -
じったいきょう
[ 実体鏡 ] (n) stereoscope -
じったいちょうさ
[ 実態調査 ] factual investigation -
じったいか
[ 実体化 ] (n) substantiation/materialization -
じったいろん
[ 実体論 ] substantialism -
じっし
[ 実施 ] (n,vs) enforcement/enact/put into practice/carry out/operation/(P) -
じっしつ
[ 実質 ] (n) substance/essence -
じっしつちんぎん
[ 実質賃金 ] (n) real wages -
じっしつてき
[ 実質的 ] (adj-na) substantially -
じっしつけいざいせいちょうりつ
[ 実質経済成長率 ] (n) real economic growth rate -
じっしれい
[ 実施例 ] example of execution (patents) -
じっしゃ
[ 実写 ] (n) on-the-spot filming or photography -
じっしゃえいが
[ 実写映画 ] live action film -
じっしゃかい
[ 実社会 ] (n) real world/society -
じっしん
[ 十進 ] (adj-na) decimal system/deciam -
じっしんぶんるいほう
[ 十進分類法 ] (n) decimal classification/Dewey (decimal) classification -
じっしんほう
[ 十進法 ] (n) decimal system -
じっしんせい
[ 十進制 ] decimal system -
じっしょう
[ 実証 ] (n) actual proof -
じっしょうてき
[ 実証的 ] (adj-na) empirical/positive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.