- Từ điển Nhật - Anh
じどうれっしゃていしそうち
Xem thêm các từ khác
-
じどうれっしゃせいぎょそうち
[ 自動列車制御装置 ] automatic train control (ATC) -
じどうれんけつき
[ 自動連結機 ] automatic coupler -
じどり
[ 地取り ] (n) layout/obtaining land -
じなり
[ 地鳴り ] (n) rumble in the ground -
じなん
[ 次男 ] (n) second son/(P) -
じなんぼう
[ 次男坊 ] (n) second son -
じならし
[ 地均し ] (n) ground leveling -
じにん
[ 自任 ] (n,vs) self-appointment/pretension -
じぬし
[ 地主 ] (n) landlord/(P) -
じねつ
[ 地熱 ] (n) geothermy/terrestrial heat -
じねつはつでん
[ 地熱発電 ] geothermal electric power generation -
じねつエネルギー
[ 地熱エネルギー ] (n) geothermal energy/geothermal power -
じねずみ
[ 地鼠 ] (n) shrewmouse/shrew -
じねん
[ 次年 ] the next year -
じねんど
[ 次年度 ] next (fiscal) year -
じねんじょ
[ 自然薯 ] (n) type of Japanese yam -
じのつんだ
[ 地の詰んだ ] of close texture -
じのぶん
[ 地の文 ] descriptive (narrative) part -
じのたまご
[ 地の卵 ] local eggs/farm-fresh eggs -
じはく
[ 自白 ] (n) confession/acknowledgement/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.