- Từ điển Nhật - Anh
じゃあ
Xem thêm các từ khác
-
じゃあく
[ 邪悪 ] (adj-na,n) wicked/evil -
じゃあまたあした
[ じゃあまた明日 ] (exp) (uk) see you tomorrow -
じゃあまた明日
[ じゃあまたあした ] (exp) (uk) see you tomorrow -
じゃあじゃあ
(adv) (water spilling) noisily -
じゃこ
[ 雑魚 ] (n) small fish/small fry -
じゃこう
[ 麝香 ] (n) musk -
じゃこうねずみ
[ 麝香鼠 ] (n) muskrat -
じゃこうねこ
[ 麝香猫 ] (n) musk cat -
じゃこうえんどう
[ 麝香豌豆 ] sweet peas -
じゃこうじか
[ 麝香鹿 ] (n) musk deer -
じゃこうすい
[ 麝香水 ] musk water/musk scent -
じゃいん
[ 邪淫 ] (n) lewdness -
じゃかご
[ 蛇籠 ] (n) gabion -
じゃかん
[ 蛇管 ] (n) coil/hose -
じゃせつ
[ 邪説 ] (n) heretical doctrine -
じゃすい
[ 邪推 ] (n,vs) distrust/unjust suspicion/(P) -
じゃれん
[ 邪恋 ] (n) illicit love -
じゃれる
[ 戯れる ] (v1) (1) to be playful/to gambol/to be amused (with something)/to play/to sport/to frolic/to joke/(2) to flirt with -
じゃり
[ 砂利 ] (n) gravel/ballast/pebbles/(P) -
じゃりみち
[ 砂利道 ] gravel path or road
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.