- Từ điển Nhật - Anh
じゃくでんき
Xem thêm các từ khác
-
じゃくとした
[ 寂とした ] still/hushed -
じゃくどく
[ 弱毒 ] (n) weak poison -
じゃくにくきょうしょく
[ 弱肉強食 ] (n) The survival of the fittest/the law of the jungle -
じゃくねん
[ 若年 ] (n) youth -
じゃくねんがた
[ 若年型 ] (adj-na) juvenile -
じゃくねんがたとうにょうびょう
[ 若年型糖尿病 ] (n) juvenile onset diabetes -
じゃくねんしゃ
[ 弱年者 ] (n) youngster -
じゃくねんもの
[ 弱年者 ] (n) youngster -
じゃくはい
[ 若輩 ] (n) young person/inexperienced person/novice -
じゃくはいしゃ
[ 若輩者 ] (n) fledgling/junior member/young person/inexperienced person/novice -
じゃくはいもの
[ 若輩者 ] (n) fledgling/junior member/young person/inexperienced person/novice -
じゃくおん
[ 弱音 ] (n) soft sound -
じゃくおんき
[ 弱音器 ] (n) damper/mute (on musical instruments) -
じゃくたい
[ 弱体 ] (adj-na,n) weak (organization)/(P) -
じゃくたいか
[ 弱体化 ] (n) weakening -
じゃくし
[ 弱志 ] (n) weak will -
じゃくしゃ
[ 弱者 ] (n) the weak -
じゃくしん
[ 弱震 ] (n) mild earthquake -
じゃくしょう
[ 弱小 ] (adj-na,n) puniness/youth -
じゃくしょうこく
[ 弱小国 ] minor power
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.