- Từ điển Nhật - Anh
じゅうこうぎょう
Xem thêm các từ khác
-
じゅうこん
[ 重婚 ] (n) bigamy -
じゅうこんしゃ
[ 重婚者 ] bigamist -
じゅうご
[ 銃後 ] (n) the homefront -
じゅうごうたい
[ 重合体 ] (n) a polymer -
じゅうごや
[ 十五夜 ] (n) night of the full moon/the night of the 15th day of the 8th lunar month -
じゅうい
[ 獣医 ] (n) veterinarian/(P) -
じゅういち
[ 十一 ] (n) 11/eleven -
じゅういちがつ
[ 十一月 ] (n-adv) November -
じゅういちけんきん
[ 十一献金 ] tithes -
じゅういちめんかんのん
[ 十一面観音 ] (n) 11-faced Goddess of Mercy -
じゅういちめんかんぜおん
[ 十一面観世音 ] 11-faced Goddess of Mercy -
じゅういつ
[ 充溢 ] (n) overflow/abundance/exuberance -
じゅういがく
[ 獣医学 ] (n) veterinary medicine -
じゅういん
[ 充員 ] (n) reserves/recruits/draftees -
じゅうう
[ 十雨 ] refreshing rain once in ten days -
じゅうさつ
[ 重殺 ] (n) double play -
じゅうさん
[ 十三 ] 13/thirteen -
じゅうさんそ
[ 重酸素 ] heavy oxygen -
じゅうさんや
[ 十三夜 ] (n) 13th day (of the moon)/the night of the 13th day of 9th lunar month -
じゅうかき
[ 重火器 ] (n) heavy weapons
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.