- Từ điển Nhật - Anh
じゅうじか
Xem thêm các từ khác
-
じゅうじかぞう
[ 十字架像 ] crucifix/(P) -
じゅうじかじょう
[ 十字架状 ] (adj-na) cruciform -
じゅうじせん
[ 十字線 ] (n) crosshairs -
じゅうじろ
[ 十字路 ] (n) crossroads/(P) -
じゅうじん
[ 縦陣 ] (n) (military) column -
じゅうじゅつ
[ 柔術 ] (n) classical Japanese martial art, usually referring to fighting without a weapon/jujitsu/(P) -
じゅうじゅう
[ 重々 ] (adj-no,adv,n) repeated/manifold -
じゅうじゅうに
[ 重重に ] extremely -
じゅうじゅうにも
[ 重々にも ] repeatedly -
じゅうじゅん
[ 柔順 ] (adj-na,n) obedient/gentle/meek/submissive/docile -
じゅうざ
[ 銃座 ] (n) emplacement -
じゅうざい
[ 重罪 ] (n) felony/serious crime -
じゅうしち
[ 十七 ] 17/seventeen -
じゅうしまつ
[ 十姉妹 ] (n) society finch -
じゅうしまい
[ 従姉妹 ] (n) (uk) cousin (female) -
じゅうしゃ
[ 従者 ] (n) follower/attendant/valet/servant -
じゅうしょ
[ 住所 ] (n) address (e.g. of house)/residence/domicile/(P) -
じゅうしょく
[ 住職 ] (n) chief priest (of a Buddhist temple) -
じゅうしょう
[ 銃傷 ] (n) gunshot wound -
じゅうしょうきゅうせいこきゅうきしょうこうぐん
[ 重症急性呼吸器症候群 ] (n) severe acute respiratory syndrome (SARS)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.