- Từ điển Nhật - Anh
じゅうてん
[充填]
(n,vs) fill (up)/plug/replenish/filling (in tooth)/loading (gun with ammunition, camera with film)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅうてんてきに
[ 重点的に ] mainly -
じゅうてんしゅぎ
[ 重点主義 ] priority system -
じゅうでんき
[ 充電器 ] (battery) charger -
じゅうとく
[ 重篤 ] (adj-na,n) serious (illness) -
じゅうとうきん
[ 充当金 ] appropriation -
じゅうとん
[ 重噸 ] long ton -
じゅうどうぎ
[ 柔道着 ] suit for judo practice -
じゅうどうじょう
[ 柔道場 ] judo hall -
じゅうどうか
[ 柔道家 ] judo practitioner -
じゅうなな
[ 十七 ] 17/seventeen -
じゅうなん
[ 柔軟 ] (adj-na,n) flexible/lithe/(P) -
じゅうなんたいそう
[ 柔軟体操 ] calisthenics -
じゅうなんしあげざい
[ 柔軟仕上げ剤 ] fabric softener -
じゅうなんせい
[ 柔軟性 ] (n) compatibility/pliability/softness/elasticity -
じゅうにきゅう
[ 十二宮 ] (n) constellations of the zodiac -
じゅうにく
[ 獣肉 ] (n) animal flesh -
じゅうにぶん
[ 十二分 ] (adj-na,n) more than enough -
じゅうにがつ
[ 十二月 ] (n-adv) December -
じゅうにおり
[ 十二折り ] duodecimo (folding) -
じゅうにし
[ 十二支 ] (n) the 12 signs of the Chinese zodiac
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.