- Từ điển Nhật - Anh
じゅりょうしゃ
Xem thêm các từ khác
-
じゅりょうしょ
[ 受領書 ] (n) (a) receipt -
じゅりょうしょう
[ 受領証 ] (n) receipt -
じゅよ
[ 授与 ] (n,vs) award/conferment/(P) -
じゅよしき
[ 授与式 ] (n) awarding ceremony -
じゅよう
[ 需要 ] (n) demand/request/(P) -
じゅようきょうきゅう
[ 需要供給 ] supply and demand/(P) -
じゅようしゃ
[ 受容者 ] recipient -
じゅようか
[ 需用家 ] consumer/customer -
じゅようをまかなう
[ 需要を賄う ] (exp) to meet the demand -
じゅもく
[ 樹木 ] (n) trees and shrubs/arbour/(P) -
じゅもん
[ 呪文 ] (n) spell/charm/incantation -
じゅん
[ 俊 ] excellence/genius -
じゅんきん
[ 純金 ] (n) pure gold/solid gold -
じゅんきんちさん
[ 準禁治産 ] (n) quasi-incompetence -
じゅんきんちさんしゃ
[ 準禁治産者 ] (n) a quasi-incompetent (individual) -
じゅんきょ
[ 准許 ] approval/sanction -
じゅんきょう
[ 順境 ] (n) favorable circumstances -
じゅんきょうしゃ
[ 殉教者 ] (n) martyr/(P) -
じゅんきょういん
[ 准教員 ] (n) junior (assistant) teacher -
じゅんきゅう
[ 準急 ] (n) local express (train, slower than an express)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.