- Từ điển Nhật - Anh
じゅんい
Xem thêm các từ khác
-
じゅんいつ
[ 純一 ] (adj-na,n) purity/homogeneity/unadorned -
じゅんいりょうかつどうじゅうじしゃ
[ 準医療活動従事者 ] (n) paramedic -
じゅんさ
[ 巡査 ] (n) police/policeman/(P) -
じゅんさちょう
[ 巡査長 ] (n) head patrol officer -
じゅんさつ
[ 巡察 ] (n,vs) (making) a round of inspection/patrolling -
じゅんさぶちょう
[ 巡査部長 ] police sergeant -
じゅんさい
[ 蓴菜 ] (n) water shield -
じゅんか
[ 純化 ] (n) purification -
じゅんかつ
[ 潤滑 ] (adj-na,n) smoothness/lubrication -
じゅんかつざい
[ 潤滑剤 ] lubricant -
じゅんかつゆ
[ 潤滑油 ] (n) lubricating oil/(P) -
じゅんかい
[ 巡回 ] (n,vs) going around/patrol/round/tour/(P) -
じゅんかいとしょかん
[ 巡回図書館 ] bookmobile -
じゅんかいしんりょうじょ
[ 巡回診療所 ] traveling clinic -
じゅんかいいん
[ 準会員 ] (n) associate member -
じゅんかいさいばんしょ
[ 巡回裁判所 ] (n) circuit court -
じゅんかん
[ 旬間 ] (n) period of ten days -
じゅんかんき
[ 循環器 ] (n) circulatory organ -
じゅんかんしょうすう
[ 循環小数 ] recurring decimal -
じゅんかんけい
[ 循環系 ] (n) circulatory system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.