- Từ điển Nhật - Anh
じんこうニューラルネットワーク
Xem thêm các từ khác
-
じんこうりん
[ 人工林 ] (n) planted forest -
じんこうりゅうざん
[ 人工流産 ] abortion -
じんこうよくせい
[ 人口抑制 ] (n) population control -
じんこうもんだい
[ 人口問題 ] population problem -
じんこうゆき
[ 人工雪 ] (n) artificial snow -
じんこうらい
[ 人工雷 ] artificial lightning -
じんご
[ 人後 ] (n) behind others/losing out to others -
じんい
[ 人為 ] (n) human work/human agency/art/artificiality -
じんいてき
[ 人為的 ] (adj-na) artificial/unnatural/(P) -
じんいとうた
[ 人為淘汰 ] artificial selection (in biology) -
じんいん
[ 人員 ] (n) number of persons/personnel -
じんいんとうた
[ 人員淘汰 ] (n) personnel reduction -
じんいんしゅくしょう
[ 人員縮少 ] (n) personnel reduction -
じんいんさくげん
[ 人員削減 ] (n) personnel reduction -
じんいんせいり
[ 人員整理 ] (n) workforce reduction/personnel cut -
じんう
[ 腎盂 ] (n) renal pelvis -
じんさし
[ 人刺 ] human meat (for human consumption) -
じんかく
[ 人格 ] (n) personality/character/individuality/(P) -
じんかくしゃ
[ 人格者 ] (n) man of character/person -
じんかくしゅぎ
[ 人格主義 ] personalism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.