- Từ điển Nhật - Anh
じんそ
Xem thêm các từ khác
-
じんそく
[ 迅速 ] (adj-na,n) quick/fast/rapid/swift/prompt/(P) -
じんだて
[ 陣立て ] (n) battle formation -
じんだい
[ 甚大 ] (adj-na,n) very great/enormous/serious/(P) -
じんだいこ
[ 陣太鼓 ] (n) war drum -
じんだいすぎ
[ 神代杉 ] (n) lignitized Japanese cedar -
じんだいめいし
[ 人代名詞 ] (n) personal pronoun -
じんだいもじ
[ 神代文字 ] (n) ancient Japanese characters (regarded today as created at a much more recent date) -
じんち
[ 仁智 ] benevolence and wisdom -
じんちく
[ 人畜 ] (n) men and animals -
じんちくむがい
[ 人畜無害 ] (adj-na) harmless to man and beast -
じんちめい
[ 人地名 ] person and place name -
じんちをこえた
[ 人知を超えた ] beyond human understanding -
じんちょうげ
[ 沈丁花 ] (n) daphne (flower) -
じんちゅう
[ 尽忠 ] (n) loyalty -
じんちゅうほうこく
[ 尽忠報国 ] loyalty and patriotism -
じんちゅうみまい
[ 陣中見舞い ] visiting soldiers at the front to provide comfort -
じんつう
[ 陣痛 ] (n) labour (birth) pains/(P) -
じんつうりき
[ 神通力 ] (n) supernatural power -
じんてき
[ 人的 ] (adj-na,n) human/personal -
じんてきしげん
[ 人的資源 ] (n) man-power resources
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.