- Từ điển Nhật - Anh
じんぶんかがく
Xem thêm các từ khác
-
じんぷう
[ 陣風 ] gust/gale -
じんぼつ
[ 陣没 ] (n,vs) death in battle -
じんぼう
[ 人望 ] (n) popularity -
じんぼうか
[ 人望家 ] popular character -
じんぽんしゅぎ
[ 人本主義 ] (n) humanism/humanitarianism -
じんまく
[ 陣幕 ] (n) camp enclosure -
じんましん
[ 蕁麻疹 ] (n) hives/nettle rash/urticaria -
じんみゃく
[ 人脈 ] (n) personal connections -
じんみん
[ 人民 ] (n) people/public/(P) -
じんみんとうひょう
[ 人民投票 ] plebiscite/referendum -
じんみんしゅぎ
[ 人民主義 ] populism -
じんみんげん
[ 人民元 ] (n) Chinese Yuan (currency) -
じんみんせんせん
[ 人民戦線 ] (n) popular front -
じんみらい
[ 尽未来 ] (n) eternally/forever -
じんが
[ 人我 ] (n) oneself and others -
じんがい
[ 人外 ] (n) breech of morals/inhuman treatment/absence of human habitation -
じんぜん
[ 荏苒 ] (adj-na,adv) procrastination -
じんずうりき
[ 神通力 ] (n) supernatural power -
じんたいがく
[ 人体学 ] (n) somatology -
じんたいじっけん
[ 人体実験 ] testing on a living person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.