- Từ điển Nhật - Anh
すいそスタンド
Xem thêm các từ khác
-
すいだす
[ 吸い出す ] (v5s) to suck (or draw) out/to aspirate -
すいだん
[ 推断 ] (n) inference/deduction -
すいち
[ 推知 ] (n) a conjecture -
すいちりょうほう
[ 水治療法 ] (n) hydrotherapy -
すいちょく
[ 垂直 ] (adj-na,n) vertical/perpendicular/(P) -
すいちょくぶんぎょう
[ 垂直分業 ] vertical international specialization -
すいちょくせん
[ 垂直線 ] (n) perpendicular line -
すいちょくタブ
[ 垂直タブ ] vertical tabulation (VT) -
すいちゅう
[ 水中 ] (n) underwater/(P) -
すいちゅうか
[ 水中花 ] (n) type of artificial flower which \"blossoms\" when placed in water -
すいちゅうめがね
[ 水中眼鏡 ] swimming goggles -
すいちゅうよくせん
[ 水中翼船 ] (n) a hydrofoil -
すいつく
[ 吸い付く ] (v5k) to stick to -
すいつける
[ 吸いつける ] (v1) to attract/to be used to -
すいてき
[ 水滴 ] (n) drop of water/(P) -
すいてい
[ 水底 ] (n) sea or river bottom -
すいていそうぞくにん
[ 推定相続人 ] (n) heir(s) presumptive -
すいていねんれい
[ 推定年齢 ] (n) estimated (probable) age (e.g. of victim) -
すいてんほうふつ
[ 水天彷彿 ] (n) a view in which the sea and skyline cannot be distinguished -
すいでん
[ 水田 ] (n) (water-filled) paddy field/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.