- Từ điển Nhật - Anh
すいひ
Xem thêm các từ khác
-
すいふ
[ 水夫 ] (n) sailor/(P) -
すいふく
[ 推服 ] (n) admiration -
すいへい
[ 水平 ] (adj-na,n) water level/horizon/(P) -
すいへいきょり
[ 水平距離 ] horizontal distance -
すいへいてんかい
[ 水平展開 ] (n) involvement of peer groups (Quality Assurance term) -
すいへいどう
[ 水平動 ] (n) horizontal movement -
すいへいひこう
[ 水平飛行 ] (n) level flight -
すいへいびよく
[ 水平尾翼 ] (n) tailplane/horizontal stabilizer -
すいへいおうりょく
[ 水平応力 ] lateral stress -
すいへいしこう
[ 水平思考 ] lateral thinking -
すいへいせん
[ 水平線 ] (n) horizon/(P) -
すいへいめん
[ 水平面 ] (n) horizontal plane/level surface -
すいへいタブ
[ 水平タブ ] horizontal tabulation (HT) -
すいへいよく
[ 水平翼 ] horizontal plane -
すいへん
[ 水辺 ] (n) waterside -
すいほ
[ 酔歩 ] (n) drunken stagger -
すいほう
[ 水泡 ] (n) (1) foam/bubble/(2) nothing/(P) -
すいぼくが
[ 水墨画 ] (n) India-ink painting/(P) -
すいぼつ
[ 水没 ] (n) submerge -
すいま
[ 睡魔 ] (n) sleepiness/drowsiness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.