- Từ điển Nhật - Anh
すきかって
Xem thêm các từ khác
-
すきかえす
[ 鋤返す ] (v5s) to plow (up) -
すきをみつける
[ 隙を見付ける ] (exp) to seize an opportunity -
すきをうかがう
[ 隙を窺う ] (exp) to watch for an unguarded moment -
すきもの
[ 好き者 ] (n) (vulg) dilettante/lecher/nymphomaniac -
すきや
[ 数奇屋 ] (n) tea-ceremony arbor -
すきやき
[ すき焼 ] (n) Japanese beef meal/sukiyaki/(P) -
すきやづくり
[ 数寄屋造り ] sukiya style of building/style of a tea-ceremony arbor -
すき焼
[ すきやき ] (n) Japanese beef meal/sukiyaki/(P) -
すき焼き
[ すきやき ] (n) Japanese beef meal/sukiyaki/(P) -
すくなくとも
[ 少なくとも ] (adv) at least/(P) -
すくなくも
[ 少なくも ] (adv) at least -
すくなげ
[ 少なげ ] scarcity -
すくない
[ 少ない ] (adj) few/a little/scarce/insufficient/seldom/(P) -
すくないじかん
[ 少ない時間 ] limited time -
すくなからぬ
[ 少なからぬ ] not a little (few) -
すくなからず
[ 尠からず ] (adv) considerably/not a little/in no small numbers -
すくい
[ 救い ] (n) help/aid/relief/(P) -
すくいだす
[ 掬い出す ] (v5s) to bail (water out of a boat) -
すくいとる
[ 掬い取る ] (v5r) to dip or scoop up/to ladle out -
すくいなげ
[ 掬い投げ ] (n) (sumo) variety of beltless arm throw
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.