- Từ điển Nhật - Anh
すけべい
Xem thêm các từ khác
-
すけぜい
[ 助勢 ] (n) encouragement/backing/reinforcements -
すけこまし
(n) lady-killer/philanderer -
すける
[ 透ける ] (v1) to be transparent/to show through/(P) -
すけるブラウス
[ 透けるブラウス ] sheer blouse -
すげがさ
[ 菅笠 ] (n) sedge-woven (bamboo) hat -
すあし
[ 素足 ] (n) bare feet -
すこぶる
[ 頗る ] (adv) extremely/very much -
すこし
[ 少し ] (adv,n) (1) small quantity/little/few/something/(2) little while/(3) short distance/(P) -
すこしづつ
[ 少し宛 ] little by little/a little for each/gradually -
すこしのそんですむ
[ 少しの損で済む ] to get off with a little loss -
すこしずつ
[ 少しずつ ] (adv) little by little/(P) -
すこしずつちがう
[ 少しずつ違う ] a little different -
すこしも
[ 少しも ] (adv,exp) anything of/not one bit/(P) -
すこやか
[ 健やか ] (adj-na,n) vigorous/healthy/sound/(P) -
すこやかなからだ
[ 健やかな体 ] healthy (sound) body -
すごみ
[ 凄味 ] (n) weirdness/ghastliness/dreadfulness -
すごい
[ 凄い ] (adj) terrible/dreadful/terrific/amazing/great/wonderful/to a great extent/(P) -
すごうで
[ 凄腕 ] (n) go-getter/live wire/resourceful person/remarkable ability -
すごす
[ 過ごす ] (v5s,vt) to pass/to spend/to go through/to tide over/(P) -
すごすご
[ 悄悄 ] (adj-na,adv,n) (uk) in low spirits/dejectedly/sadly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.