- Từ điển Nhật - Anh
すみずみ
Xem thêm các từ khác
-
すみぞめ
[ 墨染め ] (n) dying black/dyed black/dark -
すみえ
[ 墨絵 ] (n) ink painting/(P) -
すみけし
[ 墨消し ] blotting out characters with ink -
すみあらす
[ 住み荒らす ] (v5s) to leave a house in bad shape -
すみこみ
[ 住み込み ] (adj-no,n) live-in -
すみこむ
[ 住み込む ] (v5m) to be a live-in employee/to live in/to live with -
すみごこち
[ 住み心地 ] (n) comfort (in living place)/(P) -
すみごこちのよい
[ 住み心地の良い ] comfortable to live in -
すみいと
[ 墨糸 ] (n) inked marking string -
すみいろ
[ 墨色 ] (n) ink black -
すみか
[ 住み家 ] (n) dwelling/house/residence/den -
すみからすみまで
[ 隅から隅まで ] (exp) every nook and corner/from A to Z -
すみわたる
[ 澄み渡る ] (v5r) to be perfectly clear/(P) -
すみわけ
[ 棲み分け ] (n) habitat isolation (biology) -
すみやき
[ 炭焼き ] (n) charcoal maker/charcoal-grilled -
すみやか
[ 速やか ] (adj-na,n) speed/(P) -
すがくれ
[ 巣隠れ ] hiding in the nest -
すがお
[ 素顔 ] (adj-na,n) face with no make-up/unpainted face/honest/frank/(P) -
すがた
[ 姿 ] (n) figure/shape/appearance/(P) -
すがたづくり
[ 姿造り ] whole fish sashimi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.