- Từ điển Nhật - Anh
ずいしょう
Xem thêm các từ khác
-
ずいこう
[ 随行 ] (n,vs) attendant/follower -
ずいこういん
[ 随行員 ] attendant -
ずいい
[ 随意 ] (adj-na,n) voluntary/optional/(P) -
ずいいきん
[ 随意筋 ] (n) a voluntary muscle -
ずいいち
[ 随一 ] (n) (the) best/greatest/first/(P) -
ずいいん
[ 随員 ] (n) member of an entourage or retinue or party/attendant -
ずいうん
[ 瑞雲 ] (n) auspicious clouds -
ずいかん
[ 随感 ] (n) occasional thoughts or impressions -
ずいむし
[ 髄虫 ] (n) pearl moth/rice borer -
ずうち
[ 頭打ち ] (n) reaching a peak/reaching the limit -
ずうずうしい
[ 図々しい ] (adj) impudent/shameless/(P) -
ずうたい
[ 図体 ] (n) body/frame -
ずさん
[ 杜撰 ] (adj-na,n) (uk) careless/sloppy/faulty/(P) -
ずかずか
(adv) making rude entrance -
ずかん
[ 図鑑 ] (n) picture book -
ずかんそくねつ
[ 頭寒足熱 ] (n) keeping the head cool and feet warm -
ずせつ
[ 図説 ] (n) illustration/diagram -
ずめん
[ 図面 ] (n) drawing/diagram/plans/blueprint -
ずめんをひく
[ 図面を引く ] (exp) to draw a plan -
ずろく
[ 図録 ] (n) illustrated book/picture book
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.