- Từ điển Nhật - Anh
ずれる
Xem thêm các từ khác
-
ずをかく
[ 図を描く ] (exp) to draw a diagram -
ずんどう
[ 寸胴 ] (adj-na,n) a cylindrical container/stumpy -
ずんずん
(adv) rapidly -
ずらっと
(adv) in a line/in a row -
ずらす
(v5s) to put off/to delay/(P) -
ずらりと
(adv) in a row -
ずるがしこい
[ 狡賢い ] (adj-na) sly/(P) -
ずるずる
(adj-na,adv,n) sound or act of dragging/loose/inconclusive but unwanted situation/trailingly/(P) -
ずるい
[ 狡い ] (adj) (uk) sly/cunning/(P) -
ずるやすみ
[ 狡休み ] (n,vs) (uk) playing hookey/being away from work without a good reason -
ずる休み
[ ずるやすみ ] (n,vs) (uk) playing hookey/being away from work without a good reason -
ずる賢い
[ ずるがしこい ] (adj-na) sly -
たきぐち
[ 滝口 ] (n) top of a waterfall/(P) -
たきだし
[ 炊出し ] (n) emergency rice feeding/(P) -
たきつぼ
[ 滝壺 ] (n) basin under a waterfall -
たきつけ
[ 焚き付け ] (n) kindling/fire lighter -
たきつける
[ 焚きつける ] (v1) to kindle/to build a fire/to instigate/to stir up -
たきのぼり
[ 滝登り ] (n) (fish) climbing (swimming) up waterfall/(P) -
たきび
[ 焚火 ] (n) (open) fire/bonfire -
たきがわ
[ 滝川 ] (n) rapids
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.