- Từ điển Nhật - Anh
せいじか
Xem thêm các từ khác
-
せいじかつどう
[ 政治活動 ] (n) political activity -
せいじかつどうか
[ 政治活動家 ] (n) political activist -
せいじかてい
[ 政治過程 ] (n) political process -
せいじかいかく
[ 政治改革 ] political reform -
せいじかんしょう
[ 政治干渉 ] (n) political intervention -
せいじせいめい
[ 政治生命 ] (n) political life -
せいじプロセス
[ 政治プロセス ] (n) political process -
せいじパーティー
[ 政治パーティー ] (n) political fundraiser -
せいじキャリア
[ 政治キャリア ] (n) political career -
せいじグループ
[ 政治グループ ] (n) political group -
せいじシステム
[ 政治システム ] (n) political system -
せいじりろん
[ 政治理論 ] (n) political theory -
せいじりんり
[ 政治倫理 ] (n) political ethics -
せいじりんりしんさかい
[ 政治倫理審査会 ] (n) Deliberative Council on Political Ethics -
せいじりょく
[ 政治力 ] (n) political strength -
せいじゃ
[ 聖者 ] (n) saint -
せいじゃのくべつ
[ 正邪の区別 ] discrimination between right and wrong -
せいじゃひっすい
[ 盛者必衰 ] (exp) The prosperous must decay -
せいじよくあつ
[ 政治抑圧 ] (n) political repression -
せいじもんだい
[ 政治問題 ] (n) political issue (problem)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.