- Từ điển Nhật - Anh
せいじてつがく
Xem thêm các từ khác
-
せいじどうとく
[ 政治道徳 ] (n) political morality -
せいじのふはいをなげく
[ 政治の腐敗を嘆く ] (exp) to deplore the corruption of politics -
せいじはん
[ 政治犯 ] (n) political offense/political offender -
せいじひょうろんか
[ 政治評論家 ] (n) political commentator (journalist, columnist) -
せいじふしん
[ 政治不信 ] (n) distrust of politics/political uncertainty -
せいじほう
[ 正字法 ] (n) correct orthography -
せいじぼうめい
[ 政治亡命 ] political exile -
せいじぼうりょく
[ 政治暴力 ] (n) political violence -
せいじがく
[ 政治学 ] (n) political science -
せいじおしょく
[ 政治汚職 ] (n) political corruption -
せいじたいせい
[ 政治体制 ] (n) political system -
せいじたいわ
[ 政治対話 ] (n) political dialogue -
せいじじゆうか
[ 政治自由化 ] (n) political liberalization -
せいじしきん
[ 政治資金 ] political funds -
せいじしきんきせいほう
[ 政治資金規制法 ] (n) Political Funds Control Law -
せいじしきんちょうたつ
[ 政治資金調達 ] (n) fundraising -
せいじしょく
[ 政治色 ] political coloring -
せいじけっしゃ
[ 政治結社 ] a political organization -
せいじけつだん
[ 政治決断 ] (n) political decision -
せいじけんきん
[ 政治献金 ] political contributions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.