- Từ điển Nhật - Anh
せつろん
Xem thêm các từ khác
-
せつわ
[ 説話 ] (n) tale/narrative -
せつれつ
[ 拙劣 ] (adj-na,n) clumsy/unskillful/(P) -
せつれい
[ 雪嶺 ] (n) snow-capped peak -
せつり
[ 摂理 ] (n) (divine) Providence/(P) -
せつりつ
[ 設立 ] (n) establishment/foundation/institution/(P) -
せつりつしゃ
[ 設立者 ] (n) founder -
せつりつしゅいしょ
[ 設立趣意書 ] (n) prospectus -
せつよく
[ 節欲 ] (n) abstinence -
せつよう
[ 節用 ] (n) economization -
せつようしゅう
[ 節用集 ] (n) a Muromachi era Japanese dictionary -
せつをたてる
[ 説を立てる ] (exp) to put forward a theory -
せつもう
[ 雪盲 ] (n) snow blindness -
せつもん
[ 設問 ] (n) question -
せつやく
[ 節約 ] (n,vs) economising/saving/(P) -
せつゆ
[ 説諭 ] (n,vs) persuasion/convincing/(P) -
せつらい
[ 切戻 ] switch-back (reversal of redundancy switching following repair) -
せと
[ 瀬戸 ] (n) strait/channel -
せとないかい
[ 瀬戸内海 ] Inland Sea/(P) -
せとびき
[ 瀬戸引き ] enameling/enamelware -
せとぎわ
[ 瀬戸際 ] (n) brink/critical moment/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.